--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
công giáo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
công giáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: công giáo
+ noun
catholicism
Lượt xem: 465
Từ vừa tra
+
công giáo
:
catholicism
+
ngói nóc
:
Rigde-tile
+
pluviometry
:
phép đo mưa
+
nở
:
to bloom; to blow; to open outnhiều hoa nở buổi sángMany flowers open in the morning
+
awry
:
xiên, méo, lệchto look awry nhìn xiên, lé nhìn; (nghĩa bóng) nhìn một cách ngờ vựca face awry with pain bộ mặt méo mó vì đau đớn